Tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu

Tin mới 18/02/2020 13:14:08. Views: 8,302.

Tầm soát ung thư là một trong những biện pháp hiệu quả nhất giúp phát hiện ung thư sớm, ngay từ khi chưa có triệu chứng. Có ý kiến cho rằng, ở giai đoạn này chỉ cần tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu là đủ. Vậy phương pháp này liệu có thực sự hiệu quả không và có nên thực không? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé!

Xem thêm: [Giải đáp câu hỏi] Xét nghiệm máu có biết ung thư không?

1. Có nên tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu không?

1.1. Đặc điểm của xét nghiệm máu với bệnh ung thư

1.1.1. Ưu điểm

  • Xét nghiệm máu để tìm ra các dấu ấn ung thư

Dấu ấn ung thư là các chất chỉ điểm khối u trong máu, là các protein đặc biệt do tế bào ung thư hoặc các hoóc môn sinh ra. Ví dụ với ung thư gan là AFP, ung thư đường tiêu hoá là CEA, ung thư phổi là CYFRA 21, ung thư buồng trứng là CA 125…

Khi các nồng độ dấu ấn ung thư này có xu hướng tăng cao thì bác sĩ có thể nghi ngờ bệnh nhân mắc ung thư và chỉ định thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu hơn để có kết luận chính xác.

Các dấu ấn ung thư này có thể hiện diện trong mô, tế bào và dịch của cơ thể (máu, dịch tuỷ, nước tiểu…). Do đó, việc tiến hành xét nghiệm máu có thể dễ dàng tìm ra các chất chỉ điểm này.

  • Xét nghiệm máu tìm gen gây ung thư

Hiện vẫn chưa biết chính xác nguyên nhân nào gây ra bệnh ung thư. Tuy nhiên, các nhà khoa học cũng cho rằng, sự thay đổi của cấu trúc gen (đột biến gen) chính là một trong rất nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ gây ung thư.

Ví dụ: Những bệnh nhân bị đột biến gen BRCA2 thì có nguy cơ ung thư vú cao, bị đột biến gen APC thì có nguy cơ bị ung thư đại tràng cao… Vì thế việc xét nghiệm máu có thể sẽ giúp tìm ra được loại gen nguy cơ cao gây ung thư này.

Hiện tại, xét nghiệm máu tìm gen gây ung thư là một phương pháp còn mới, kỳ vọng sẽ mang đến hiệu quả phát hiện ra ung thư sớm hơn so với các phương pháp xét nghiệm máu thông thường.

Xét nghiệm máu tìm ra các gen gây ung thư                                         Xét nghiệm máu để tìm ra các DNA bất thường gây ung thư

1.1.2. Nhược điểm:

  • Mức độ chính xác không cao: Việc nồng độ một số chất tăng cao cũng có thể do nhiều bệnh lý khác ngoài ung thư. Ví dụ CA 72-4 là chất liên quan đến ung thư dạ dày nhưng người bị xơ gan, viêm tụy, hút thuốc, sử dụng chất kích thích… thì nồng độ này cũng tăng cao. Do đó, nếu chỉ xét riêng yếu tố gia tăng nồng độ thì không đủ cơ sở để kết luận.
  • Chỉ áp dụng cho một số đối tượng nhất định: Xét nghiệm máu tầm soát ung thư chỉ áp dụng cho các đối tượng có nguy cơ bị ung thư cao và phải được bác sĩ chuyên khoa chỉ định hoặc tư vấn.

1.2. Xét nghiệm máu có thể hiện 100% bản chất ung thư không?

Câu trả lời là xét nghiệm máu không thể hiện được 100% bản chất của ung thư. Bởi máu và khối u thường có những chất tương đồng nhau nên kết quả xét nghiệm thường bị dương tính giả.

Để có kết quả tầm soát ung thư chính xác thì người bệnh cần thực hiện thêm các biện pháp chuyên sâu như: Chụp CT, chụp MRI, PET, nội soi, sinh thiết… hoặc tiến hành xét nghiệm lại sau 3- 6 tháng theo chỉ định của bác sĩ. Hiện xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư được dùng để theo dõi điều trị và tiên lượng tình hình bệnh nhân.

Cụ thể, trong quá trình điều trị, bác sĩ sẽ chỉ định làm xét nghiệm máu để xác định diễn biến có tốt hay không. Chẳng hạn, trước ca mổ với các chỉ số ở mức 50 đơn vị, sau khi mổ sẽ giảm xuống 10 đơn vị. Nhưng một thời gian sau mổ chỉ số tăng lên 30 đơn vị tức là báo hiệu có khả năng khối u đang bị di căn.

Tóm lại xét nghiệm máu sẽ không chắc chắn 100% kết quả về ung thư. Vì thế bệnh nhân không nên tự ý thực hiện xét nghiệm máu để tầm soát ung thư, mà chỉ nên thực hiện khi có sự chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.

Độ chính xác của việc xét nghiệm máu

                                Tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu có độ nhạy, độ đặc hiệu không cao

2. Các chỉ số xét nghiệm máu có thể phát hiện ung thư

Tùy theo sự tăng lên của từng loại chỉ số mà chúng biểu thị nguy cơ mắc các căn bệnh ung thư nhất định. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết về điều này.

Chỉ sốNguy cơ mắc ung thư 
CEA tăng cao
  • Ung thư vú
  • Ung thư vùng đầu cổ
  • Ung thư đại trực tràng
  • Ung thư thực quản
  • Ung thư phổi, dạ dày, gan, tụy
  • Ung thư tuyến giáp
  • Ung thư buồng trứng, cổ tử cung
AFP tăng cao
  • Ung thư gan nguyên phát
  • Ung thư buồng trứng
  • Ung thư tinh hoàn
CA 125 tăng cao
  • Ung thư buồng trứng
  • Ung thư phổi
  • Ung thư vú
  • Ung thư tử cung
  • Ung thư đường tiêu hóa
CA 19-9 tăng cao
  • Ung thư dạ dày
  • Ung thư tuyến tụy
  • Ung thư đường tiêu hóa khác
CA 15 – 3 tăng cao
  • Ung thư vú
  • Ung thư phổi
HCG tăng cao (không áp dụng với phụ nữ mang thai)
  • Ung thư tinh hoàn
  • Ung thư màng đệm
CYFRA 21-1 tăng cao
  • Ung thư thực quản
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ
  • Ung thư vú
  • Ung thư tuyến tụy
  • Ung thư cổ tử cung
Kháng nguyên PSA (PSA toàn phần và PSA tự do)
CA 72-4 tăng cao
  • Ung thư dạ dày
  • Ung thư buồng trứng
  • Ung thư tinh hoàn
NSE (Neuro Specific Enolase) tăng cao
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ
  • U nguyên bào thần kinh
  • U nội tiết

Sau xét nghiệm nếu thấy chỉ số của một chất nào đó tăng lên bất thường, y bác sĩ sẽ đưa ra những chẩn đoán ban đầu về nguy cơ mắc ung thư, từ đó tiếp tục chỉ định các biện pháp thăm khám chuyên sâu hơn.

3. Lưu ý khi tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu

3.1. Áp dụng cho đối tượng nào?

Tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu không phải là phương pháp được chỉ định rộng rãi. Phương pháp này sẽ được chỉ định áp dụng cho các đối tượng sau:

  • Nhóm đối tượng có nguy cơ bị ung thư cao như: những bệnh nhân bị viêm gan, hoặc xơ gan đang ở trong độ tuổi từ 50 trở lên.
  • Nhóm đối tượng đã thực hiện các biện pháp sàng lọc khác và phát hiện khả năng mắc ung thư cao cũng sẽ được chỉ định.

Đối tượng nên khám tầm soátg ung thư bằng phương pháp xét nghiệm máu                                   Xét nghiệm máu áp dụng cho các bệnh nhân có nguy cơ bị ung thư cao

3.2. Áp dụng cho trường hợp nào?

Ngoài thực hiện trong tầm soát ung thư thì xét nghiệm máu còn được áp dụng trong hai trường hợp:

  • Điều trị: Sự tăng giảm của chất chỉ điểm khối u sẽ giúp các bác sĩ đánh giá được quá trình điều trị có đem lại hiệu quả hay không. Ví dụ xét nghiệm CEA được chỉ định ở bệnh nhân bị ung thư trực tràng. Nếu sau xét nghiệm, chỉ số CEA giảm thì điều trị có hiệu quả, ngược lại nếu tăng thì đó chính là một yếu tố tiên lượng không tốt.
  • Theo dõi mức độ tái phát và khả năng di căn của bệnh: Khi chỉ số của chất chỉ điểm khối u tăng, các bác sĩ sẽ tiến hành tìm sự tái phát hoặc di căn của bệnh để đưa ra phác đồ tái điều trị phù hợp.

Tuy nhiên, như đã đề cập, đôi khi các chỉ số chất chỉ điểm khối u trong máu tăng là do các bệnh lý khác. Vì vậy, việc chẩn đoán cần phải căn cứ vào điều kiện thực tế để có thể đưa ra các kết luận chính xác nhất.

Tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu cần phải được sự chỉ định và hướng dẫn thực hiện của bác sĩ chuyên khoa uy tín. Do đó, bệnh nhân không nên tìm đến các cơ y tế không đảm bảo để thực hiện xét nghiệm máu tầm soát ung thư.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ